Công suất liên tục (60Hz): 125 kVA
Điện áp định mức: 220V/400V
Tiêu hao nhiên liệu: 20.1 L/h
Công suất liên tục (60Hz): 45 kVA
Điện áp định mức: 220V/400V
Tiêu hao nhiên liệu: 8.6 L/h
Công suất liên tục (60Hz): 60 kVA
Điện áp định mức: 220V/400V
Tiêu hao nhiên liệu: 11.0 L/h
Công suất liên tục (kVA): 50/60
Điện áp: 200/400 | 220/440
Dung tích thùng nhiên liệu (L): 135
Tải trọng nâng: 2930 kg x 1.4 m
Bán kính làm việc: 0.45 ~ 8.41 m
Loại động cơ: Mô tơ điện và động cơ xăng
Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000
Tải trọng tối đa (kg): 2500
Loại động cơ: Động cơ điện
Tự động dịch chuyển càng
Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000
Tải trọng nâng (kg): 2900
Loại ắc quy/điện áp-dung lượng: Lithium/80-404
Tự động dịch chuyển càng
Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000
Tải trọng nâng (kg): 4820
Loại ắc quy/điện áp-dung lượng: Lithium/80-606
Tự động dịch chuyển càng
Chiều cao nâng tối đa: 6 m
Chiều cao giá càng khi chưa nâng: 2m55
Tải trọng nâng khuyến cáo: Khoảng cách tâm nâng 500mm tải trọng nâng là 1000kg
Khoảng cách tâm nâng 600mm->900mm tải trọng nâng là 900kg
Khoảng cách tâm nâng 1000mm tải trọng nâng là 650kg
Loại ắc quy: Axit – chì
Chiều cao nâng tối đa: 3 m
Tải trọng nâng: 2.5 t
Loại động cơ: Động cơ Diesel\
Tự động dịch chuyển càng
Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000
Tải trọng tối đa (kg): 2500
Loại động cơ: Động cơ Diesel
Tự động dịch chuyển càng
Chiều cao nâng tối đa: 3m
Tải trọng nâng: 5t
Loại động cơ: Động cơ Diesel
Tự động dịch chuyển càng