Hiển thị 1–12 của 31 kết quả

Công suất liên tục (60Hz): 125 kVA

Điện áp định mức: 220V/400V

Tiêu hao nhiên liệu: 20.1 L/h

Hết hàng

Công suất liên tục (60Hz): 45 kVA

Điện áp định mức: 220V/400V

Tiêu hao nhiên liệu: 8.6 L/h

Hết hàng

Công suất liên tục (60Hz): 60 kVA

Điện áp định mức: 220V/400V

Tiêu hao nhiên liệu: 11.0 L/h

Hết hàng

Công suất  liên tục (kVA): 50/60

Điện áp: 200/400 | 220/440

Dung tích thùng nhiên liệu (L): 135

Tải trọng nâng: 2930 kg x 1.4 m

Bán kính làm việc: 0.45 ~ 8.41 m

Loại động cơ: Mô tơ điện và động cơ xăng

 

Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000

Tải trọng tối đa (kg): 2500

Loại động cơ: Động cơ điện

Tự động dịch chuyển càng

Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000

Tải trọng nâng (kg): 2900

Loại ắc quy/điện áp-dung lượng: Lithium/80-404

Tự động dịch chuyển càng

Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000

Tải trọng nâng (kg): 4820

Loại ắc quy/điện áp-dung lượng: Lithium/80-606

Tự động dịch chuyển càng

Chiều cao nâng tối đa: 6 m

Chiều cao giá càng khi chưa nâng: 2m55

Tải trọng nâng khuyến cáo: Khoảng cách tâm nâng 500mm tải trọng nâng là 1000kg

Khoảng cách tâm nâng 600mm->900mm tải trọng nâng là 900kg

Khoảng cách tâm nâng 1000mm  tải trọng nâng là 650kg

Loại ắc quy: Axit – chì

 

Chiều cao nâng tối đa: 3 m

Tải trọng nâng: 2.5 t

Loại động cơ: Động cơ Diesel\

Tự động dịch chuyển càng

Chiều cao nâng tối đa (mm): 3000

Tải trọng tối đa (kg): 2500

Loại động cơ: Động cơ Diesel

Tự động dịch chuyển càng

Chiều cao nâng tối đa: 3m

Tải trọng nâng: 5t

Loại động cơ: Động cơ Diesel

Tự động dịch chuyển càng